Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương tâm
[thương tâm]
|
pitiful; heart-rending; heart-breaking
We cannot ignore the heart-rending plight of these children
Từ điển Việt - Việt
thương tâm
|
tính từ
đau lòng trước những điều nhìn thấy
một hoàn cảnh thương tâm;
lòng đâu sẵn mối thương tâm, thoắt nghe Kiều đã đầm đầm châu sa (Truyện Kiều)